Tiếp nối những giá trị đã tạo nên bản sắc của Civic, Honda Civic sở hữu diện mạo mới đậm chất cá tính, bứt phá trên từng đường nét, hứa hẹn tiếp tục trở thành mẫu xe được các khách hàng săn đón. Kể từ khi ra mắt, Honda Civic khẳng định vị thế là mẫu xe đại diện tiêu biểu nhất cho những giá trị cốt lõi của thương hiệu ô tô Honda:
“Thiết kế thể thao – Vận hành mạnh mẽ - Công nghệ tiên tiến – Thân thiện với môi trường – An toàn vượt trội”
Kế thừa những giá trị đã làm nên tên tuổi của thương hiệu Honda Civic trong suốt 50 năm qua, đồng thời, thay đổi toàn diện về thiết kế, ứng dụng những công nghệ tiên tiến, ưu việt nhất, Honda Civic thế hệ thứ 11 hoàn toàn mới tái định nghĩa chuẩn mực cho một mẫu Sedan hạng C.
Tách mình khỏi những chuẩn mực cố định, Honda Civic chuyển mình để bứt phá trong từng đường nét thiết kế và tính năng, kiến tạo nên những thành công mới cho chủ sở hữu
Thể thao, thời thượng nhưng không kém phần sang trọng, thiết kế mới của Honda Civic là tổng hòa của nhiều chi tiết tinh tế để kiến tạo nên một diện mạo mới mẻ đầy cuốn hút, phản ánh trọn vẹn cá tính chủ sở hữu dám thách thức định kiến để tạo dựng vị thế riêng.
|
730,000,000 đ
770,000,000 đ
870,000,000 đ
Với chất thể thao, Honda Civic mạnh mẽ lướt qua mọi cung đường, đưa bạn qua từng cung bậc cảm xúc để lái xe trở thành một niềm đam mê mà chỉ những ai trải nghiệm Honda Civic mới thật sự thấu hiểu
Với các công nghệ an toàn chủ động và bị động tiên tiến, bạn hoàn toàn có thể an tâm tận hưởng trọn vẹn hành trình cùng Honda Civic.
|
|
Các phụ kiện chính hãng ở Honda Civic
Động Cơ | Honda Civic E | Honda Civic G | Honda Civic RS |
---|---|---|---|
KIỂU ĐỘNG CƠ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van |
HỘP SỐ | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT |
DUNG TÍCH XI-LANH (cm3) | 1.498 | 1.498 | 1.498 |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI (Hp/rpm) | 176 (131 kW)/6.000 | 176 (131 kW)/6.000 | 176 (131 kW)/6.000 |
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI (Nm/rpm) | 240/1.700-4.500 | 240/1.700-4.500 | 240/1.700-4.500 |
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU (lít) | 47 | 47 | 47 |
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) | PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | Chu trình tổ hợp 6,35 (lít/100km) | Chu trình tổ hợp 6,59 (lít/100km) | Chu trình tổ hợp 6,94 (lít/100km) |
Kích thước/ trọng lượng | Honda Civic E | Honda Civic G | Honda Civic RS |
---|---|---|---|
SỐ CHỖ NGỒI | 5 | 5 | 5 |
DÀI x RỘNG x CAO (mm) | 4.678 x 1.802 x 1.415 | 4.678 x 1.802 x 1.415 | 4.678 x 1.802 x 1.415 |
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (mm) | 2.735 | 2.735 | 2.735 |
CHIỀU RỘNG CƠ SỞ (TRƯỚC/SAU) (mm) | 1.547/1.575 | 1.547/1.575 | 1.537/1.565 |
CỠ LỐP | 215/55R16 | 215/50R17 | 235/40ZR18 |
LA-ZĂNG | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/17 inch | Hợp kim/18 inch |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE (mm) | 134 | 134 | 134 |
BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU (m) | 5,8 | 5,8 | 6,1 |
TRỌNG LƯỢNG KHÔNG TẢI (Kg) | 1.306 | 1.319 | 1.338 |
TRỌNG LƯỢNG TOÀN TẢI (Kg) | 1.760 | 1.760 | 1.760 |
Hệ thống treo | Honda Civic E | Honda Civic G | Honda Civic RS |
---|---|---|---|
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
HỆ THỐNG TREO SAU | Đa liên kết | Đa liên kết | Đa liên kết |
Hệ thống phanh | Honda Civic E | Honda Civic G | Honda Civic RS |
---|---|---|---|
PHANH TRƯỚC | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
PHANH SAU | Phanh đĩa | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | Honda Civic E | Honda Civic G | Honda Civic RS |
---|---|---|---|
TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN THÍCH ỨNG NHANH VỚI CHUYỂN ĐỘNG (MA-ESP) | Có | Có | Có |
VAN BƯỚM GA ĐIỀU CHỈNH BẰNG ĐIỆN TỬ (DBW) | Có | Có | Có |
GA TỰ ĐỘNG (CRUISE CONTROL) | Có | Có | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Có | Có | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU (ECON MODE) | Có | Có | Có |
CHỨC NĂNG HƯỚNG DẪN LÁI TIẾT KIỆM (ECO COACHING) | Có | Có | Có |
CHẾ ĐỘ LÁI THỂ THAO VỚI LẪY CHUYỂN SỐ TÍCH HỢP TRÊN VÔ LĂNG | Không | Không | Có |
KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM | Có | Có | Có |
HỆ THỐNG CHỦ ĐỘNG KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN (ANC) |
Ngoại thất | Honda Civic E | Honda Civic G | Honda Civic RS |
---|---|---|---|
ĐÈN CHIẾU XA | Halogen | LED | LED |
ĐÈN CHIẾU GẦN | Halogen | LED | LED |
ĐÈN CHẠY BAN NGÀY | LED | LED | LED |
TỰ ĐỘNG BẬT TẮT THEO CẢM BIẾN ÁNH SÁNG | Có | Có | Có |
TỰ ĐỘNG TẮT THEO THỜI GIAN | Có | Có | Có |
TỰ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH GÓC CHIẾU SÁNG | Không | Có | Có |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | Không | LED | LED |
ĐÈN PHANH TREO CAO | LED | LED | LED |
ĐÈN HẬU | LED | LED | LED |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED |
NẸP TRANG TRÍ CẢN TRƯỚC/SAU/THÂN XE MẠ CHROME | Không | ||
CỬA KÍNH ĐIỆN LÊN XUỐNG 1 CHẠM CHỐNG KẸT | Hàng ghê trước | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
TẤM CHẮN BÙN | Không | ||
ĂNG-TEN | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập, sơn đen thể thao |
THANH GẠT NƯỚC PHÍA SAU | Không | ||
CHỤP ỐNG XẢ | Không | Không | Mạ Chrome |
Nội thất | Honda Civic E | Honda Civic G | Honda Civic RS |
---|---|---|---|
BẢNG ĐỒNG HỒ TRUNG TÂM | Digital 7 inch | Digital 7 inch | Digital 10.2 inch |
TRANG TRÍ TÁP LÔ | |||
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG XE CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG | Không | Có | |
CHẤT LIỆU GHẾ | Nỉ (Màu đen) | Urethane | Da, da lộn (Màu đen, đỏ) |
GHẾ LÁI ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN | Không | Không | 8 hướng |
GHẾ LÁI HỖ TRỢ BƠM LƯNG | Không | Có | |
HÀNG GHẾ 2 | Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ | Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ | Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ |
HÀNG GHẾ 3 | |||
CỬA SỔ TRỜI | Không | ||
BỆ TRUNG TÂM HÀNG GHẾ TRƯỚC, TÍCH HỢP KHAY ĐỰNG CỐC, NGĂN CHỨA ĐỒ | Có | Có | Có |
HỘC ĐỰNG ĐỒ KHU VỰC KHOANG LÁI | Có | Có | Có |
HỘC ĐỰNG KÍNH MẮT | Có | Có | Có |
TỰA TAY HÀNG GHẾ SAU TÍCH HỢP HỘP ĐỰNG CỐC | Có | Có | Có |
NGĂN ĐỰNG TÀI LIỆU CHO HÀNG GHẾ SAU | Có | Có | Có |
Tay lái | Honda Civic E | Honda Civic G | Honda Civic RS |
---|---|---|---|
CHẤT LIỆU | Urethane | Urethane | Da |
ĐIỀU CHỈNH 4 HƯỚNG | Có | Có | Có |
TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU CHỈNH HỆ THỐNG ÂM THANH | Có | Có | Có |
Trang bị tiện nghi | Honda Civic E | Honda Civic G | Honda Civic RS |
---|---|---|---|
PHANH TAY ĐIỆN TỬ | Có | Có | Có |
CHẾ ĐỘ GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG | Có | Có | Có |
CHÌA KHOÁ THÔNG MINH | Không | Có | Có |
TAY NẮM CỬA PHÍA TRƯỚC ĐÓNG/MỞ BẰNG CẢM BIẾN | Không | Có | Có |
CỐP CHỈNH ĐIỆN VỚI TÍNH NĂNG MỞ CỐP RẢNH TAY | |||
MÀN HÌNH | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 9 inch |
KẾT NỐI ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH, CHO PHÉP NGHE NHẠC, GỌI ĐIỆN, NHẮN TIN, SỬ DỤNG BẢN ĐỒ, RA LỆNH BẰNG GIỌNG NÓI | Có | Có | Có (kết nối không dây) |
CHẾ ĐỘ ĐÀM THOẠI RẢNH TAY | Có | Có | Có |
QUAY SỐ NHANH BẰNG GIỌNG NÓI (VOICE TAG) | Không | Không | Có |
KẾT NỐI WIFI VÀ LƯỚT WEB | Không | Không | Có |
SẠC KHÔNG DÂY | Không | Không | Có |
KẾT NỐI BLUETOOTH | Có | Có | Có |
KẾT NỐI USB | Có | Có | 2 cổng |
KẾT NỐI AUX | Có | Có | |
ĐÀI AM/FM | Có | Có | Có |
HỆ THỐNG LOA | 4 loa | 8 loa | 12 loa BOSE |
CHẾ ĐỘ BÙ ÂM THANH THEO TỐC ĐỘ | |||
NGUỒN SẠC | 2 Cổng | 2 Cổng | 3 Cổng |
HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ TỰ ĐỘNG | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng |
CỬA GIÓ ĐIỀU HOÀ CHO HÀNG GHẾ SAU | Không | Có | Có |
ĐÈN ĐỌC BẢN ĐỒ CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC VÀ HÀNG GHẾ SAU | Có | Có | |
ĐÈN CỐP | Có | Có | Có |
GƯƠNG TRANG ĐIỂM CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có | Có | Có |
An toàn | Honda Civic E | Honda Civic G | Honda Civic RS |
---|---|---|---|
PHANH GIẢM THIỂU VA CHẠM (CMBS) | Có | Có | Có |
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG TỰ ĐỘNG (AHB) | Có | Có | Có |
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH THÍCH ỨNG BAO GỒM TỐC ĐỘ THẤP (ACC WITH LSF) | Có | Có | Có |
GIẢM THIỂU CHỆCH LÀN ĐƯỜNG (RDM) | Có | Có | Có |
HỖ TRỢ GIỮ LÀM ĐƯỜNG (LKAS) | Có | Có | Có |
CAMERA HỖ TRỢ QUAN SÁT LÀN ĐƯỜNG (LANEWATCH) | Không | Không | Có |
HỆ THỐNG CẢNH BÁO CHỐNG BUỒN NGỦ (DRIVER ATTENTION MONITOR) | Có | Có | Có |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐÁNH LÁI CHỦ ĐỘNG (AHA) | Có | Có | Có |
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (VSA) | Có | Có | Có |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCS) | Có | Có | Có |
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) | Có | Có | Có |
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD) | Có | Có | Có |
HỖ TRỢ LỰC PHANH KHẨN CẤP (BA) | Có | Có | Có |
HỖ TRỢ KHỞI HÀNH LƯNG CHỪNG DỐC (HSA) | Có | Có | Có |
CAMERA LÙI | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
ĐÈN BÁO PHANH KHẨN CẤP (ESS) | Có | Có | Có |
CẢM BIẾN LÙI | Không | ||
CẢM BIẾN GẠT MƯA TỰ ĐỘNG | Không | Có | Có |
CHỨC NĂNG KHOÁ CỬA TỰ ĐỘNG | Không | Có | Có |
BỊ ĐỘNG | |||
TÚI KHÍ CHO NGƯỜI LÁI VÀ NGỒI KẾ BÊN | Có | Có | Có |
TÚI KHÍ BÊN CHO HÀNG GHẾ TRƯỚC | Có | Có | Có |
TÚI KHÍ RÈM CHO TẤT CẢ HÀNG GHẾ | Không | Không | Có |
NHẮC NHỞ CÀI DÂY AN TOÀN | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | Tất cả các ghế |
KHUNG XE HẤP THỤ LỰC VÀ TƯƠNG THÍCH VA CHẠM ACE | Có | Có | Có |
MÓC GHẾ AN TOÀN CHO TRẺ EM ISO FIX | Có | Có | Có |
CHÌA KHÓA ĐƯỢC MÃ KHÓA CHỐNG TRỘM VÀ HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG | Có | Có | Có |
CHẾ ĐỘ KHÓA CỬA TỰ ĐỘNG KHI CHÌA KHÓA RA KHỎI VÙNG CẢM BIẾN | Không | Có | Có |